- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
QAB (queue anchor block)
khối neo hàng đợi, -
QAM (quadrature amplitude modulation)
bộ điều biến biên độ vuông góc, sự điều biến biên độ vuông góc, -
QAM (queued access method)
pháp pháp sắp hàng truy nhập, -
QA (quality assurance)
sự bảo đảm phẩm chất, sự bảo đảm chất lượng, sự đảm bỏa chất lượng, -
QA manual
sổ tay qa, -
QA procedures manual
sổ tay thủ tục qa, -
QA program module
môđun chương trình qa, -
QA programme module
môđun chương trình qa, -
QBE (query by example)
hỏi bằng ví dụ, -
QCD (quantum chromodynamics)
sắc động lực học lượng tử, -
QC (quality control)
sự kiểm tra chất lượng, -
QC aircraft (quick-change aircraft)
máy bay thay đổi nhanh, -
QED (quantum electrodynamics)
điện động lực học lượng tử, -
QIC (quarter-inch cartridge)
hộp băng 1/4 inh, -
QLCLC (qualified logical link control)
sự điều khiển liên kết logic định tính, -
QLC (quarter-inch cartridge)
hộp băng 1/4 inch, -
QL (query language)
ngôn ngữ cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ vấn tin, ngôn ngữ hỏi, -
QOS (quality of service)
chất lượng dịch vụ, -
QPSK (quaternary phase shift keying)
đánh tín hiệu dịch pha một phần tư, -
QP device
máy qp, thiết bị qp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.