- Từ điển Anh - Việt
Quadrateligament
Xem thêm các từ khác
-
Quadratelobe
thùy vuông., -
Quadratelobe of liver
thùy bốn cạnh của gan, -
Quadratemuscle of loins
cơ vuông thắt lưng, -
Quadratemuscle of sole
cơ vuông gan bàn chân, cơ phụ của cơ gấp chung dài các ngón chân, -
Quadratemuscle of thigh
cơ vuông đùi, -
Quadratemuscle of upper lip
cơ nâng môi trên, -
Quadratepronator muscle
cơ sấp vuông, -
Quadratic
/ kwɔ'drætik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông, (toán học) bậc hai, toàn phương, Danh... -
Quadratic average
trung bình toàn phương, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương -
Quadratic average value
giá trị trung bình toàn phương, -
Quadratic complex
mớ bậc hai, -
Quadratic congruence
đoàn bậc hai, -
Quadratic differential form
dạng vi phân bậc hai, -
Quadratic distortion
sự biến dạng bậc bốn, -
Quadratic equation
phương trình bậc 2, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, discriminant of a quadratic equation in two variables,... -
Quadratic estimator
ước lượng bậc, ước lượng bậc hai, -
Quadratic factor
hệ số bậc hai, -
Quadratic field
trường bậc hai, -
Quadratic form
dạng toàn phương, dạng toàn phương, binary quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, decomposition of a quadratic form, phân tích... -
Quadratic formula
công thức bậc hai, công thức nghiệm bậc hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.