- Từ điển Anh - Việt
Quadratically integrable
Xem thêm các từ khác
-
Quadratron
/ 'kwɔdrətrɔn /, đèn bốn cực (đèn điện tử catốt nung), Danh từ: Đèn bốn cực (đèn điện... -
Quadrature
/ ′kwä·drə·chər /, Danh từ: (toán học) phép cầu phương, (thiên văn học) vị trí góc vuông,... -
Quadrature-axis reactance
điện kháng ngang trục, -
Quadrature Amplitude Modulation (QAM)
sự điều chế biên độ vuông góc, điều chế biên độ cầu phương, sự điều biến biên độ vuông góc, -
Quadrature Mirror Filters (QMF)
các bộ lọc gương cầu phương, -
Quadrature Partial Response System (QPRS)
hệ thống đáp ứng từng phần cầu phương, -
Quadrature Phase Shift Keying (QPSK)
khóa di pha cầu phương, -
Quadrature Sideband Amplitude Modulation (QSAM)
điều chế biên độ hai dải biên cầu phương, -
Quadrature amplifier
bộ khuếch đại vuông góc, bộ khuếch đại trực giao, -
Quadrature amplitude modulator (QAM)
bộ điều biến biên độ vuông góc, -
Quadrature axis
trục cầu phương, trục ngang, trục vuông góc, quadrature axis component, thành phần trục vuông góc -
Quadrature axis component
thành phần trục vuông góc, -
Quadrature carrier
sóng mang phép cầu phương, sóng mang phép vuông pha, -
Quadrature component
thành phần pha vuông góc, thành phần phản kháng, vectơ vuông góc, -
Quadrature control
sự điều khiển vuông góc, -
Quadrature current
dòng chạy không, dòng phản kháng, dòng vô công, dòng vuông góc, -
Quadrature demodulator
bộ giải điều vuông góc, -
Quadrature detection
Nghĩa chuyên nghành: một phương pháp xử lý tín hiệu thường được sử dụng để xác định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.