- Từ điển Anh - Việt
Qualitative control
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Qualitative data
dữ kiện định tính, dữ liệu định tính, -
Qualitative economic policy
chính sách kinh tế thực chất, -
Qualitative financial policy
chính sách tài chính thực chất, -
Qualitative gene
gen chất lượng, -
Qualitative inheritance
di truyền chất lượng, -
Qualitative market research
nghiên cứu định tính thị trường, -
Qualitative marketing research
sự nghiên cứu tiếp thị định tính, -
Qualitative relation
mối quan hệ định tính, quan hệ định tính, -
Qualitative research
nghiên cứu định tính, -
Qualitative test
phép xác định định tính, -
Qualitative vision
thị giác chất lượng, -
Qualitativeanalysis
phân tìch định tính, -
Qualitativegene
gen chất lượng, -
Qualitativeinheritance
di truyền chất lượng, -
Qualitatively
Phó từ: (thuộc) phẩm chất, Định tính, chất lượng, -
Qualitativevision
thị giác chất lượng, -
Qualitifier
phép lượng hóa, -
Qualitive
định tính, (thuộc) chất , định tính, -
Quality
/ 'kwɔliti /, Danh từ: chất lượng, phẩm chất, tính chất;, hảo hạng, rất tốt,Đặc tính, đức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.