- Từ điển Anh - Việt
Quality control group
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Quality control mark
dấu kiểm tra chất lượng, -
Quality control of concrete mix
sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông, -
Quality criterion
đặc trưng chất lượng, -
Quality defect
khuyết tật chất lượng, sự không đủ chất lượng, sự không đạt yêu cầu chất lượng, -
Quality degradation
giảm chất lượng, giảm phẩm chất, sự giảm phẩm chất, -
Quality determination
sự phân tích định lượng, sự xác định chất lượng, -
Quality discrepancy
sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất, sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm, -
Quality engineering
kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng, kỹ thuật chất lượng, -
Quality factor
hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số q, chỉ số chất lượng, nhân tố chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ... -
Quality factor (Q)
Nghĩa chuyên nghành: hệ số chất lượng, độ rộng băng tần của một đầu dò thông thường.... -
Quality factor (Q factor)
hệ số chất luợng, hệ số phẩm chất, hệ số q, -
Quality first
chất lượng trên hết, -
Quality goods
hàng hóa có chất lượng, hàng tốt, -
Quality improvement
sự cải tiến chất lượng, sự nâng cao chất lượng, -
Quality index
chỉ số chất lượng, chỉ số chất lượng, chỉ số chất lượng, -
Quality inspector
người kiểm chất lượng, -
Quality insurance
sự đảm bảo chất lượng, -
Quality label
nhãn chất lượng, -
Quality level
mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp,... -
Quality loop
vòng chất lượng khép kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.