- Từ điển Anh - Việt
Quality of Service Development Group (QSDG)
Xem thêm các từ khác
-
Quality of aggregate
cốt liệu, chất lượng, -
Quality of assets
chất lượng tài sản, -
Quality of design
chất lượng thiết kế, -
Quality of earnings
chất lượng của thu nhập, chất lượng lợi nhuận, chất lượng thu nhập, -
Quality of goods
chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa -
Quality of life
chất lượng đời sống, -
Quality of light
chất lượng ánh sáng, -
Quality of lighting
chất lượng chiếu sáng, -
Quality of material
chất lượng vật liệu, -
Quality of materials and workmanship
chất lượng vật liệu và tay nghề, -
Quality of passenger service
chất lượng phục vụ khách hàng, -
Quality of performance
chất lượng vận hành ẩm, phẩm chất vận hành ẩm, -
Quality of products
chất lượng sản phẩm, -
Quality of service
chất lượng phục vụ, chất lượng dịch vụ, h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu... -
Quality of service (QOS)
phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ, chất lượng dịch vụ, -
Quality of service agreement, contract
hợp đồng về chất lượng dịch vụ, thỏa thuận về chất lượng phục vụ, -
Quality of transmission
chất lượng truyền dẫn, phẩm chất truyền dẫn, -
Quality of vapour
chất lượng hơi, -
Quality product
sản phẩm có chất lượng, chính phẩm, -
Quality reduction
sự xuống cấp, sự xuống cấp, quality reduction of a structure, sự xuống cấp của một công trình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.