- Từ điển Anh - Việt
Quality standards
Xem thêm các từ khác
-
Quality standards for constructional work
các tiêu chuẩn về chất lượng thi công, -
Quality standards for water
các tiêu chuẩn về chất lượng nước, -
Quality stock
cổ phiếu ưu hạng, -
Quality surveying
sự giám định chất lượng, -
Quality surveyor
thanh tra chất lượng, -
Quality system
hệ thống chất lượng, hệ thống chất lương, -
Quality target
chỉ tiêu chất lượng, -
Quality test
sự phân tích chất lượng, -
Quality tolerance
dung sai về chất lượng, -
Quality verification
sự kiểm tra chất lượng, -
Qualivate
định tính, -
Qualivite
định tính, -
Qualm
/ kwa:m /, Danh từ: mối lo ngại, nỗi e sợ, nỗi day dứt, nỗi băn khoăn, sự nôn nao, sự buồn... -
Qualmish
/ ´kwa:miʃ /, tính từ, buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt,... -
Qualmishness
Danh từ: sự buồn nôn, sự nôn nao, sự lo ngại, sự e sợ, sự băn khoăn dằn vật (trong lương... -
Qualms
, -
Qualmy
Tính từ: buồn nôn, giằn vặt (trong lương tâm), hối hận; quằn quại (vì hối hận), -
Qualyficatory
Tính từ: làm cho có đủ tư cách, -
Qualyfied
Tính từ: có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn... -
Qualyfier
Danh từ: người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.