- Từ điển Anh - Việt
Quantized system
Xem thêm các từ khác
-
Quantizer
/ ´kwɔntaizə /, Danh từ: bộ lượng tử hoá, Toán & tin: máy lượng... -
Quantizing
sự lượng tử hóa, -
Quantizing (vs)
lượng tử hóa, -
Quantizing Distortion Unit (QDU)
méo lượng tử hóa, -
Quantizing distortion
nhiễu lượng tử hóa, méo lượng tử hóa, -
Quantometer
/ kwɔn´tɔmitə /, danh từ, lượng tử kế; ống đếm lượng tử, -
Quantum
/ 'kwɔntəm /, Danh từ, số nhiều .quanta: phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng... -
Quantum-mechanical
Danh từ: thuộc cơ học lượng tử, cơ lượng tử, quantum-mechanical correction, hiệu chỉnh cơ lượng... -
Quantum-mechanical correction
hiệu chỉnh cơ lượng tử, -
Quantum-mechanical line shape
dạng vạch cơ lượng tử, -
Quantum-mechanics
Danh từ: cơ học lượng tử, -
Quantum Electronics and Laser Science (QELS)
điện tử học lượng tử và khoa học laze, -
Quantum Field Theory (QFT)
lý thuyết trường lượng tử, -
Quantum Hall effect
hiệu ứng hall lượng từ, hiệu ứng hall lượng tử, fractional quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử phân số, integral... -
Quantum Network Design (QND)
thiết kế mạng lượng tử, -
Quantum acoustics
âm học lượng tử, -
Quantum angular momentum
mômen (xung lượng) lượng tử, -
Quantum chaos
hỗn độn lượng tử, -
Quantum computer
máy tính lượng tử, máy điện toán lượng tử, máy tính điện tử, -
Quantum computing
sự tính toán lượng tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.