- Từ điển Anh - Việt
Quantum electrodynamics (QED)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Quantum electronics
điện tử học lượng tử, quantum electronics and laser science (qels), điện tử học lượng tử và khoa học laze -
Quantum energy
năng lượng lượng tử, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử -
Quantum energy level
mức năng lượng lượng tử, -
Quantum entanglement
vướng mắc lượng tử, vương vấn lượng tử, -
Quantum field theory
lý thuyết trường lượng tử, -
Quantum hydronamics
thủy động lực lượng tử, -
Quantum indexes of export and import
chỉ số số lượng xuất khẩu, -
Quantum jump
nhảy lượng tử, Điện lạnh: bước nhảy lượng tử, -
Quantum leap
Danh từ: sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột, bước nhảy lượng tử, a quantum leap forward in... -
Quantum libet
số lượng tùy ý, -
Quantum light quantum
lượng tử ánh sáng, -
Quantum limit
giới hạn lượng tử, lượng tử ánh sáng, -
Quantum logic
lôgic lượng tử, -
Quantum mechanical energy level of atoms
lượng tử cơ năng nguyên tử, -
Quantum mechanics
cơ (học) lượng tử, Kỹ thuật chung: học lượng tử, cơ học lượng tử, -
Quantum merit
đáng bao nhiêu trả bấy nhiêu, nguyên tắc trả tiền theo giá cả hợp lý, -
Quantum noise
âm lượng tử, tạp âm lượng tử, -
Quantum number
số lượng tử, lượng tử số, lượng tử số, magnetic quantum number, số lượng tử từ, azimuthal quantum number, lượng tử số... -
Quantum of action
lượng tử tác dụng, -
Quantum physics
vật lý lượng tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.