- Từ điển Anh - Việt
Quaquaversal structure
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Quar
sa thạch rắn, cát kết, cát kết cứng, sa thạch rắn, -
Quarantinable
Tính từ: có thể cách ly, có thể kiểm dịch, có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch, có... -
Quarantine
/ ´kwɔrən¸ti:n /, Danh từ: thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch... -
Quarantine airport
sân bay kiểm dịch, -
Quarantine anchorage
bến neo kiểm dịch, chỗ thả neo (đậu lại để) kiểm dịch, -
Quarantine boat
tàu kiểm dịch, -
Quarantine building
trạm kiểm dịch, -
Quarantine buoy
phao kiểm dịch, -
Quarantine certificate
giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, plant quarantine certificate, giấy chứng nhận... -
Quarantine declaration
tờ khai kiểm dịch, -
Quarantine drain
(cái) dẫn lưu màng bụng, -
Quarantine flag
Danh từ: cờ kiểm dịch (cờ vàng), cờ kiểm dịch, cờ kiểm dịch, cờ hiệu kiểm dịch, -
Quarantine harbour
cảng kiểm dịch, -
Quarantine officer
nhân viên kiểm dịch, -
Quarantine period
khoảng thời gian kiểm dịch, thời kỳ cách ly kiểm dịch, -
Quarantine port
cảng cách ly kiểm định, -
Quarantine range
phạm vi kiểm dịch, -
Quarantine regulation
điều lệ, quy định kiểm dịch, điều lệ kiểm dịch, -
Quarantine regulations
điều lệ kiểm dịch, quy tắc kiểm dịch, foreign quarantine regulations, điều lệ kiểm dịch đối ngoại -
Quarantine service
cơ quan kiểm dịch, dịch vụ kiểm soát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.