- Từ điển Anh - Việt
Quarter-wave stub
Mục lục |
Kỹ thuật chung
đường phần tư sóng
đường truyền phần tư sóng
nhánh cụt phần tư sóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quarter-wave transformer
máy biến áp phần tư sóng, -
Quarter-wave transmission line
đường phần tư sóng, đường truyền phần tư sóng, nhánh cụt phần tư sóng, -
Quarter-wave whip antenna
dây trời roi phân tử sóng, ăng ten cần câu phần tư sóng, ăng ten roi phân tử sóng, -
Quarter-wind
/ ´kwɔ:tə¸wind /, danh từ, gió thổi từ phía sau thuyền (gió rất thuận), -
Quarter-yard
Danh từ: một phần tư yard anh ( 1 yard = 0, 914 m), -
Quarter CIF (Q-CIF)
cif một phần tư (bốn bít), -
Quarter CIF (QCIF)
cif một phần tư, -
Quarter bat
1/4 viên gạch, viên gạch 1/4, -
Quarter bend
khuỷu vuông góc, chỗ uốn cong vuông góc, khuỷu vuông góc, -
Quarter berth
ghế nằm ở boong sau, giường ngủ ở hông tàu, -
Quarter binding
Danh từ: sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc), Kỹ thuật chung:... -
Quarter boards
lan can, tay vịn sau, -
Quarter boat
ca nô treo ở hông tàu, -
Quarter brick
gạch một phần tư, -
Quarter carcass
phần tư con thịt, -
Quarter closer
1/4 viên gạch, -
Quarter closure
1/4 viên gạch, -
Quarter day
ngày kết toán cuối quý, ngày kì hạn, ngày thanh toán quý, ngày thanh toán theo quý, -
Quarter glass
kính bên (ở khung xe), -
Quarter hoop
vành giữa, vành trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.