- Từ điển Anh - Việt
Quarterpace
Xem thêm các từ khác
-
Quarters
, -
Quarterstaff
Danh từ, số nhiều quarterstaves: gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí), -
Quartet
/ kwɔ:´tet /, Danh từ: nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bản tứ tấu; nhóm tứ tấu, Toán... -
Quartet model
mô hình bốn mức, -
Quartette
/ kwɔ:´tet /, như quartet, -
Quartic
Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường... -
Quartic curve
đường bậc bốn, -
Quartic equation
phương trình bậc 4, phương trình bậc bốn, -
Quartic quantie
dạng bậc bốn, -
Quartic surface
mặt bậc bốn, -
Quartile
/ ´kwɔ:tail /, Y học: điểm tứ phân vị, -
Quartipara
người đẻ lần thứ tư, -
Quartisect
cắt làm bốn phần, -
Quartisternal
(thuộc) đốt thứ tư xương ức phôi, (thuộc) đốt xương ức đối diện xương sườn thứ tư, -
Quarto
/ ˈkwɔrtoʊ /, Danh từ, số nhiều quartos: (viết tắt) 4 to, qto khổ bốn, sách khổ bốn (sách làm... -
Quarts bar
phiến thạch anh, -
Quartz
/ kwɔ:ts /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh (nhất là silic kết tinh), Kỹ... -
Quartz-halogen bulb
bóng đèn thạch anh-halogen, -
Quartz-iodine lamp
đèn thạch anh-iot, -
Quartz aggregate
cốt liệu thạch anh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.