- Từ điển Anh - Việt
Quasi-full employment
Xem thêm các từ khác
-
Quasi-goods
chuẩn hàng hóa, -
Quasi-governmental organization
cơ quan nửa chính phủ, -
Quasi-group
tựa nhóm, -
Quasi-historical
Tính từ: gần như lịch sử; giống như lịch sử, -
Quasi-horizontal path
đường chuẩn nằm ngang, -
Quasi-ideal
tựa iđeam, tựa iđean, -
Quasi-impulsive interference
giao thoa bán xung động, -
Quasi-impulsive noise
tiếng ồn bán xung động, -
Quasi-inertial pitch axis
trục chuẩn quán tính, -
Quasi-instruction
chuẩn lệch, -
Quasi-international goods
hàng hóa chuẩn quốc tế, -
Quasi-invariant
tựa bất biến, -
Quasi-inverse
tựa nghịch đảo, quasi-inverse matrix, ma trận tựa nghịch đảo -
Quasi-inverse matrix
ma trận tựa nghịch đảo, -
Quasi-isothermal
chuẩn đẳng nhiệt, -
Quasi-judicial
Tính từ: gần như có tính chất pháp luật, -
Quasi-language
chuẩn ngôn ngữ, -
Quasi-linear mode
kiểu gần như tuyến tính, -
Quasi-liquid soil (in state near the liquid limit)
đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy), -
Quasi-market
chuẩn thị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.