- Từ điển Anh - Việt
Quasi - Associated Signalling (QAS)
Xem thêm các từ khác
-
Quasi - Stellar Object (QSO)
mục tiêu giả sao, -
Quasi -unemployment
gần như thất nghiệp, -
Quasi Random Signal Source (QRSS)
nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên, -
Quasi contract (quasi-contract)
chuẩn hợp đồng, chuẩn khế ước, chuẩn khế ước (gần như khế ước), -
Quasi fundamental mode oscillation
dao động kiểu gần cơ bản, -
Quasi loan
gần như khoản vay, -
Quasi money
cận tệ, thứ gần như tiền, -
Quasi permanent combination
tổ hợp hầu như thường xuyên, -
Quasi rent (quasi-rent)
tiền thuê quá mức, -
Quasi retailing
gần như bán lẻ, -
Quasi subsidiaries
những doanh nghiệp gần như là lệ thuộc, -
Quasiconcave
tựa lõm, -
Quasielliptic geometry
hình học tựa eliptic, hình học tựa elliptic, -
Quasimodo
Danh từ: (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh, -
Quasinormed space
không gian tựa chuẩn, -
Quasistable state
trạng thái không ổn định, -
Quasl-periodic function
hàm tựa tuần hoàn, -
Quass
Danh từ:, -
Quassation
sự đập vụn, nghiền vụn, -
Quassia
/ ´kwɔʃiə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch mộc, gỗ, vỏ, rễ cây bạch mộc, thuốc bạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.