- Từ điển Anh - Việt
Quaternary ammonium salt
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Quaternary digital group
nhóm bốn số, -
Quaternary form
dạng thứ nguyên, dạng tứ nguyên, -
Quaternary joint
khớp nối bốn khâu, khớp nối bốn thành phần, -
Quaternary operator
toán tử phân tư, toán tử tứ phân, -
Quaternary period
kỷ đệ tứ, kỷ thứ tư, -
Quaternary quantie
dạng bốn biến số, -
Quaternary quartic
dạng bốn biến số, -
Quaternary signal
tín hiệu thứ tư, -
Quaternary structure
cấu trúc bậc bốn, -
Quaternate
Tính từ: có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn, -
Quaternion
Danh từ: bộ bốn, tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi, (toán học) quatenion, quatecnion, -
Quaternion algebra
đại số các quaternion, -
Quaternion crane
cổng trục ở bến cảng, -
Quaternion function
hàm quarternion, hàm quaternion, hàm quatenion, -
Quaternion wall
tường ven đê, -
Quaternity
Danh từ: (tôn giáo) tứ vị nhất thể, một bộ bốn, -
Quaternization
Danh từ: kiểu trang trí hình lá bốn thùy, (hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn, -
Quaternoin wall
tường ven đê, -
Quatorzain
/ kə´tɔ:zein /, Danh từ: bài thơ 14 câu, -
Quatrain
/ ´kwɔtrein /, Danh từ: thơ bốn câu, thơ tứ tuyệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.