- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Queen mother
Danh từ: hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì), -
Queen of grace
Danh từ: Đức mẹ ( maria), -
Queen of hearts
Thành Ngữ:, queen of hearts, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp -
Queen post
thanh trụ kép (kèo), trụ gia cứng bằng thanh, trụ gia cứng dây, Kỹ thuật chung: cột giằng, -
Queen post truss
dàn mái có hai thanh đứng, -
Queen regnant
Danh từ: nữ hoàng nhiếp chính, -
Queen rod
thanh treo (trong dàn mái), -
Queen room
phòng có giường ngủ thượng hạng, -
Queendom
Danh từ: Địa vị nữ hoàng, quyền lực nữ hoàng, nước của nữ hoàng, -
Queenhood
/ ´kwi:nhud /, danh từ, Địa vị nữ hoàng, Địa vị hoàng hậu, thời gian trị vì của nữ hoàng, -
Queenlike
/ ´kwi:n¸laik /, như queenly, -
Queenliness
/ ´kwi:nlinis /, danh từ, tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng, -
Queenly
/ ´kwi:nli /, Tính từ: như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng,... -
Queenpost truss
giàn hai thanh đứng, -
Queer
/ kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn... -
Queer money
tiền giả, -
Queer somebody's pitch
Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.