- Từ điển Anh - Việt
Quick-drying paint
Mục lục |
Xây dựng
sơn chóng khô
Kinh tế
sơn mau khô
Xem thêm các từ khác
-
Quick-drying paints
sơn khô nhanh, -
Quick-drying varnish
vécni khô nhanh, -
Quick-eared
Tính từ: thính tai, -
Quick-eyed
Tính từ: tinh mắt, nhanh mắt, -
Quick-feeze
Tính từ: tinh mắt, nhanh mắt, -
Quick-fire
Tính từ: sinh động; làm nhanh, -
Quick-firer
Danh từ: (quân sự) súng bắn nhanh, -
Quick-firing
/ ´kwik¸faiəriη /, tính từ, (quân sự) bắn nhanh (súng), -
Quick-freeze
/ ´kwik¸fri:z /, Ngoại động từ: Ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất), Nội... -
Quick-freeze compartment
khoang kết đông nhanh, -
Quick-freeze switch
công tắc kết đông nhanh, -
Quick-freezer
máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh... -
Quick-freezer room
buồng kết đông nhanh, -
Quick-freezing
sự đóng băng nhanh, sự đông đặc nhanh, sự kết đông nhanh, sự làm lạnh nhanh, phương pháp đông lạnh nhanh, phương pháp... -
Quick-freezing atmosphere
không khí kết đông nhanh, môi trường kết đông nhanh, -
Quick-freezing cabinet
buồng kết đông nhanh, -
Quick-freezing capacity
năng suất kết đông nhanh, -
Quick-freezing industry
công nghiệp kết đông nhanh, -
Quick-freezing installation
thiết bị kết đông nhanh, thiết bị làm lạnh nhanh, -
Quick-freezing machine
máy kết đông nhanh, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.