- Từ điển Anh - Việt
Quick radio
Xem thêm các từ khác
-
Quick ratio
hệ số về khả năng thanh toán nhanh, tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay, tỷ lệ chuyển đổi nhanh, tỷ số khả năng thanh toán,... -
Quick recorder
ghi nhanh, -
Quick recovery
sự khôi phục nhanh chóng, -
Quick reference
tham chiếu nhanh, -
Quick refrigeration
làm lạnh nhanh, -
Quick release
sự ngắt nhanh, sự thoát nhanh, -
Quick release action
tác dụng nhả hãm nhanh, tác dụng nhả hãm nhanh, -
Quick release gear
cơ cấu nhả nhanh, -
Quick release system
hệ thống nhả hãm nhanh, hệ thống nhả hãm nhanh, -
Quick release valve
nắp hơi buông nhanh, van nhả hãm nhanh, van nhả hãm nhanh, -
Quick removal equipment
thiết bị thi công sửa chữa đường sắt cơ động, thiết bị sửa chữa nhanh, -
Quick return
lợi suất tức thời, -
Quick return flow
dòng về ngay (phần), -
Quick return motion
chuyển động về nhanh, hành trình về nhanh, -
Quick return stroke of table
khoảng chạy ngược nhanh (bàn máy), -
Quick returns
bạo lợi, tiền lời nhanh, -
Quick returns and small margins
bán nhiều lời ít, -
Quick sale
sự bán dễ dàng, sự tiêu thụ nhanh chóng, -
Quick sand
cát lở, -
Quick service
dịch vụ nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.