- Từ điển Anh - Việt
Quick shear
Xem thêm các từ khác
-
Quick shear test
thí nghiệm cắt nhanh, -
Quick slaking lime
vôi tôi nhanh (không đầy 5 phút), -
Quick solder
thuốc hàn dễ chảy, chất hàn dễ chảy, chất hàn nhanh, -
Quick sort
sự sắp xếp nhanh, -
Quick start
khởi động nhanh, quick start tube, đèn khởi động nhanh, quick start tube, đèn ống khởi động nhanh -
Quick start tube
đèn khởi động nhanh, đèn ống khởi động nhanh, -
Quick step
Danh từ: bánh nướng ngay được, -
Quick take-up valve
van cắt áp suất dư (phanh), -
Quick terminal
hộp dầu cáp lắp nhanh, vỏ đầu cáp cao su, -
Quick test
sự thử nhanh, thí nghiệm nhanh, phép thử nhanh, -
Quick testing apparatus
thiết bị thứ nhanh, -
Quick testingapparatus
thiết bị thứ nhanh, -
Quick thawing
làm tan giá nhanh, -
Quick thread
ren bước lớn, -
Quick train
tàu nhanh, -
Quick union
chi tiết nối nhanh, sự nối nhanh, -
Quick vein
mạch cho sản phẩm nhanh, -
Quicken
/ ´kwikən /, Ngoại động từ: làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt... -
Quickening
Nghĩa chuyên ngành: thai đạp lần đầu, Nghĩa chuyên ngành: sự điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.