- Từ điển Anh - Việt
Quins
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quinsy
/ ´kwinzi /, Danh từ: (y học) viêm họng, viêm amiđan, Y học: viêm mủ... -
Quint
/ kwint /, Danh từ: (âm nhạc) quãng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp, (từ mỹ, nghĩa... -
Quintal
/ kwintl /, Danh từ: tạ ( anh = 50, 8 kg, mỹ = 45, 36 kg), Kinh tế: tạ,... -
Quintan
/ ´kwintən /, Tính từ: (y học) cách bốn ngày (cơn sốt), Danh từ:... -
Quintavalent
hóa trị năm, -
Quintessence
/ kwin'tesns /, Danh từ: tinh chất; tinh tuý, tinh hoa, (triết học) nguyên tố thứ năm, thí dụ hoàn... -
Quintessential
/ ¸kwinti´senʃəl /, tính từ, (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên... -
Quintessentially
Phó từ: (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc)... -
Quintet
/ kwin´tet /, Danh từ: bộ năm, nhóm năm, (âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm; bản nhạc cho bộ năm, (từ... -
Quintette
/ kwin´tet /, như quintet, -
Quintic
/ ´kwintik /, Tính từ: (toán học) bậc năm, Toán & tin: hạng năm,... -
Quintic curve
được bậc năm, đường bậc năm, -
Quintic equation
phương trình bậc 5, phương trình bậc năm, -
Quintile
ngũ phân vị, -
Quintillion
/ kwin´tiliən /, Danh từ: ( anh) mười luỹ thừa ba mươi, ( mỹ, pháp) mười luỹ thừa mười tám,... -
Quintilre
ngũ phân vị, -
Quintipara
phụ nữ sinh lần thứ năm, -
Quintiple
Toán & tin: bộ năm, -
Quintisternal
(thuộc) phần thứ năm xươg ức, (thuộc) phần sụn ức đối diện đốt xương sườn thứ năm, -
Quints
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.