Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quotation of a foreign market

Nghe phát âm

Kinh tế

giá công bố ở thị trường nước ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quotation of prices

    báo giá, việc báo giá,
  • Quotation of stock

    giá yết cổ phiếu,
  • Quotation of the day

    giá công bố ở thị trường nước ngoài,
  • Quotation on a foreign market

    sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai,
  • Quotation on the second market

    sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai,
  • Quotation per unit

    sự báo giá theo đơn vị,
  • Quotation sheet

    bảng báo giá,
  • Quotation table

    bảng giá, bảng thị giá, bảng thị giá chứng khoán, giá biểu,
  • Quotative

    Tính từ: (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn, thích trích dẫn,
  • Quote

    / kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ),...
  • Quoteable

    Tính từ: có thể trích dẫn; đáng trích dẫn, full of quoteable quotes, đầy những đoạn đáng được...
  • Quoted

    được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng...
  • Quoted-driven

    chế ngự bằng giá, thị trường chứng khoán được chế ngự bằng giá,
  • Quoted companies

    các công ty được yết giá,
  • Quoted company

    công ty đã được định giá, công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán, công ty được yết giá,
  • Quoted investment

    đầu tư chứng khoán, đối tượng đầu tư được yết giá,
  • Quoted market price

    giá sở giao dịch,
  • Quoted month

    tháng thanh toán,
  • Quoted price

    giá báo, giá chính thức của chứng khoán hoặc hàng, giá công bố, giá công bố (đăng thường xuyên trên mặt báo), giá đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top