- Từ điển Anh - Việt
Rabbiting
Xem thêm các từ khác
-
Rabbitite
rabitit, -
Rabbitry
/ ´ræbitri /, Danh từ: nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, Kỹ thuật chung:... -
Rabbits
, -
Rabbity
Tính từ: có mùi thỏ, có vị thỏ, có dạng thỏ, (thông tục) nhát như thỏ, có mùi thỏ, có nhiều... -
Rabble
Danh từ: Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn, ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân;... -
Rabble-rouser
/ ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa:... -
Rabble-rousing
/ ´ræbl¸rauziη /, tính từ, (thuộc) người kích động quần chúng, có ý kích động quần chúng, danh từ, sự kích động quần... -
Rabble rouser
Danh từ: người khích động quần chúng, -
Rabble toe wall
tường tiêu nước xếp đá (ở chân đập đất), -
Rabbled
, -
Rabblement
Danh từ: tiếng nói ồn ào nhốn nháo, Đám đông bạo loạn, -
Rabbler
/ ´ræblə /, Danh từ: cái cào, cái nạo, Kỹ thuật chung: cái cào, cái... -
Rabbling
hiện tượng xoáy, sự xoáy, -
Rabelaisian
/ ¸ræbə´leiziən /, Tính từ: Đầy giọng hài hước tục tĩu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais),... -
Rabiate
mắc bệnh dại, -
Rabic
(thuộc) bệnh dại, -
Rabicidal
diệt virút dại, -
Rabid
/ ´ræbid /, Tính từ: dại, bị bệnh dại, điên; (thuộc) bệnh dại, hung dữ, điên dại, cuồng... -
Rabidity
Danh từ: sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo, -
Rabidness
/ ´ræbidnis /, như rabidity,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.