- Từ điển Anh - Việt
Racemose aneurysm
Xem thêm các từ khác
-
Racemose gland
tuyến hình chùm, -
Racemule
Danh từ: (thực vật học) chùm nhỏ, -
Racemulose
Tính từ: (thực vật học) có chùm nhỏ, -
Racer
/ ´reisə /, Danh từ: vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...), ngựa đua;... -
Races
, -
Racetrack
Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course... -
Raceway
/ ´reis¸wei /, Vật lý: ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng), Xây... -
Raceway coil
dàn ống song song, -
Racewinite
racevinit, -
Rachet screw-driver
cây vặn vít tự động, -
Rachi-
prefix. chỉ cột sống., -
Rachi-algia
Danh từ: (y học) chứng đau xương sống, -
Rachial
Tính từ: (thuộc) cột sống, Y học: (thuộc) gai đốt sống, -
Rachialgia
chứng đau xương sống, -
Rachianalgesia
gây tê đốt sống, -
Rachianesthesia
gây tê đốt sống, -
Rachianovesthesia
gây mê tủy sống, gây mê cột sống, -
Rachicentesis
chọc ống sống, -
Rachidial
Tính từ: thuộc gai đốt sống, -
Rachidian
Tính từ: xếp trên trục, xếp gần trục, Y học: (thuộc) gai đốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.