Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rack-operated jack

Xây dựng

kích thanh răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rack-rail

    Danh từ: tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ
  • Rack-railroad

    đường xe lửa có răng, Danh từ:,
  • Rack-railway

    Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt có răng,
  • Rack-rent

    / ´ræk¸rent /, Ngoại động từ: cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà,...
  • Rack-renter

    Danh từ: người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
  • Rack-shaped cutter

    dao thanh răng,
  • Rack-type jack

    kích thanh răng,
  • Rack-wheel

    Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng, bánh xe trước hơi nở rộng (về phía trước),
  • Rack and pinion

    thanh răng có bánh răng nhỏ, thanh răng giữ tốc kế, thanh răng và bánh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng...
  • Rack and pinion drive

    điều khiển bằng bánh khía thanh răng,
  • Rack and pinion jack

    con đội cơ khí (có thanh răng và bánh răng),
  • Rack bar

    thanh răng,
  • Rack boring machine

    máy khoan đá,
  • Rack car

    toa để đồ đạc,
  • Rack circle

    quạt răng,
  • Rack configuration list

    danh sách cấu hình khung,
  • Rack conveyor

    băng tải gàu, băng tải khoang,
  • Rack crab

    cua đá,
  • Rack cutter

    dao phay thanh răng, dao cắt thanh răng, dao quay thanh răng, sự cắt (bằng) dao thanh răng, dao thanh răng,
  • Rack cutting

    sự cắt bằng dao thanh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top