- Từ điển Anh - Việt
Racketeer
Nghe phát âmMục lục |
/¸ræki´tiə/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền, kẻ tống tiền
Kẻ cướp; găngxtơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Racketeering
/ ¸ræki´tiəriη /, Danh từ: mánh khoé làm tiền gian lận, Kinh tế:... -
Rackets
, -
Rackety
/ ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc -
Racking
Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong... -
Racking (back)
sự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêng, -
Racking cock
vòi rót, -
Racking course
đá sỏi thâm nhập nhựa, lớp gạch xây nghiêng, -
Racking finger
giá móc, -
Racking load
tải trọng dao động, tải trọng rung, tải trọng rung, -
Racking motion
cơ cấu bánh răng-thanh răng, -
Racking platform
bệ giá đỡ, dàn đỡ, -
Racking room
phân xưởng rót, -
Racks
, -
Raclage
(sự) nạo, cạo, -
Raclement
(sự) nạo, cạo, -
Racon
Danh từ: (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa, mốc báo rađa, -
Raconteur
/ ¸rækɔn´tə: /, Danh từ: người có tài kể chuyện, Từ đồng nghĩa:... -
Racoon
/ rə´ku:n /, (động vật học) gấu trúc mỹ (ở bắc mỹ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) lông gấu trúc mỹ, ku:n, danh từ -
Racquet
/ 'rækit /, Danh từ (như) .racket: (thể dục,thể thao) cái vợt, ( racquets) môn quần vợt sân tường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.