- Từ điển Anh - Việt
Radiable
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có khả năng phát tin
Chuyên ngành
Y học
có thể khám bằng tiax
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radiac
Danh từ: bức xạ kế (dụng cụ đo liều lượng bức xạ), -
Radiad
về phíaxương quay, -
Radial
/ 'reidjəl /, Tính từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả... -
Radial-arc furnace
lò bức xạ hồ quang, -
Radial-bar structural system
hệ cấu trúc chéo chữ thập, -
Radial-drilling machine
máy khoan cần, -
Radial-flow pump
bơm hướng tâm, -
Radial-ply tyre
Danh từ: lốp có bố toả tròn (của bánh xe) (như) radial, -
Radial (-flow) fan
quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, -
Radial (radial-arm) drilling machine
máy khoan đứng có cần ngang, -
Radial (radius) brick
gạch xuyên tâm, -
Radial Doppler effect
hiệu ứng doppler theo tia, -
Radial acceleration
độ gia tốc xuyên tâm, gia tốc theo tia, gia tốc xuyên tâm, -
Radial admissible
sự tiến dao theo đường kính, -
Radial air gap
khe hở chính, -
Radial approach
phép xấp xỉ theo tia, -
Radial arm
cầm máy trục, rầm chìa, tay với cần cầu, -
Radial artery
Danh từ: (giải phẫu) động mạch quay, động mạch quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.