- Từ điển Anh - Việt
Radial fault
Xem thêm các từ khác
-
Radial feed
sự chạy dao hướng kính, lượng chạy dao hướng kính, -
Radial feeder
bộ cung cấp hướng tâm, lộ cấp tỏa tia, -
Radial feeder system
hệ thống cấp điện tỏa tia, -
Radial flexor muscle of wrist
cơ gan tay to, cơ gấp cổ tay quay, -
Radial flow
dòng tỏa tia, dòng chảy hướng tâm, luồng tỏa tia, dòng chảy tỏa tròn, luồng hướng tâm, radial flow tray, đĩa dòng tỏa tia,... -
Radial flow fan
quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, -
Radial flow pump
máy bơm hướng tâm, -
Radial flow settlement tank
bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm, -
Radial flow tray
đĩa dòng tỏa tia, -
Radial flow turbine
tuabin hướng kính, tuabin thủy lực pháp tuyến, tuabin xuyên tâm, -
Radial force
lực hướng tâm, lực theo tia, lực xuyên tâm, sức ly tâm, lực hướng tâm, -
Radial force or centrifugal force
lực ly tâm, -
Radial fossa of humerus
hố quay, hố trên lồi đầu xương cánh tay, -
Radial gap
khe hở hướng tâm, -
Radial gate
cửa hướng tâm, cửa van hình đáy quạt, -
Radial grating
cách tử xuyên tâm, -
Radial gravity flow
dòng trọng lực tỏa tia, -
Radial heat flow
dòng nhiệt tỏa tia, -
Radial heating-system layout
sơ đồ mạng lưới tỏa tia, -
Radial incisure of ulna
khuyết quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.