- Từ điển Anh - Việt
Radial lead
Nghe phát âmMục lục |
Điện
dây nối xuyên tâm
Giải thích VN: Dây nối từ cạnh một linh kiện thay vì nối từ trục.
Điện lạnh
dây ra theo tia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radial line
đường tia, đường xuyên tâm, -
Radial load
tải trọng hướng kính, tải trọng hướng tâm, tải trọng hướng kính, -
Radial loading
sự chất tải xuyên tâm, sự tải hướng tâm, -
Radial lock gate
cửa cung âu tầu, -
Radial loop cable
mạng tỏa tia, mạng xuyên tâm, -
Radial malleolus
mỏm trâm xương quay, -
Radial measurements
phép đo xuyên tâm, -
Radial milling cutter
dao phay rãnh hướng tâm, -
Radial nerve
Danh từ: (giải phẫu) dây thần kinh quay, thần kinh quay, -
Radial network
mạng tỏa tia, mạng xuyên tâm, lưới điện hình tia, -
Radial neutron flux
thông lượng nơtron hướng tâm, -
Radial notch
khuyết quay, hố xích ma bé xương quay, -
Radial operation
sự vận hành (theo) hình tia, -
Radial part of the wave function
phần xuyên tâm của hàm sóng, -
Radial piston pump
máy bơm kiểu pittông hướng tâm, -
Radial piston type engine
động cơ kiểu pittông hướng tâm, -
Radial planing system
hệ (thống) quy hoạch hướng tâm, -
Radial play
jơ hướng tâm, khe hở xuyên tâm, khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính, -
Radial ply tire
lốp kiểu lớp tỏa tia, -
Radial ply tyre
lốp kiểu lớp tỏa tia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.