- Từ điển Anh - Việt
Radiated
Mục lục |
/'reidieitid/
Xây dựng
bức xạ phát ra
Kỹ thuật chung
tỏa ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radiated carrier power
công suất sóng mang bức xạ, -
Radiated energy
năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ (tiếp nhận), -
Radiated energy per bit of information
năng lượng bức xạ bởi đơn vị thông tin (bit), -
Radiated field
trường bức xạ, -
Radiated interference
nhiễu bức xạ, -
Radiated light
ánh sáng bức xạ, -
Radiated mean power (of a station)
công suất trung bình bức xạ (của đai), -
Radiated output
công suất bức xạ, -
Radiated power
cường độ bức xạ, acs phóng xạ, công suất đã bức xạ (của một ăng ten phát), công suất bức xạ, effected radiative power/... -
Radiated pyrite
pirit phóng xạ, -
Radiated structure
cấu tạo tỏa tia, -
Radiated time
khoảng thời gian bức xạ, khoảng thời gian khuếch xạ, -
Radiated wave
sóng bức xạ, -
Radiateligament
dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Radiateligament of carpus
dây chằng toả cổ tay, dây chằng cổ tay hình nan hoa, -
Radiateligament of head of rib
dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Radiateligament of mayer
dây chằng cổ tay hình nan hoa, -
Radiates
, -
Radiatesternocostal ligament
các dây chằng tia trước và sau, các dây chằng hình nan hoa trước và sau, -
Radiathermy
thấu nhiệt sóng ngắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.