- Từ điển Anh - Việt
Radiation power
Xem thêm các từ khác
-
Radiation preservation
bảo quản bằng bức xạ, sự bảo quản bằng tia bức xạ, -
Radiation pressure
áp suất bức xạ, acoustic radiation pressure, áp suất bức xạ âm (thanh), solar radiation pressure, áp suất bức xạ mặt trời -
Radiation probe
máy dò bức xạ, -
Radiation processing
sự xử lý bức xạ, -
Radiation protection
sự chống bức xạ, sự chống phóng xạ, bảo vệ chống bức xạ có hại, -
Radiation protection officer
nhân viên chống phóng xạ, nhân viên phòng chống bức xạ, -
Radiation pyrometer
hỏa kế bức xạ, hỏa kế bức xạ, -
Radiation quality
Nghĩa chuyên nghành: là một chỉ số đo công suất bức xạ của một chùm tia x, nó thường được... -
Radiation rate
tốc độ phát xạ, -
Radiation reaction
phản ứng của bức xạ, -
Radiation reactor
lò phản ứng chiếu xạ, -
Radiation regime
chế độ bức xạ, -
Radiation resistance
điện trở bức xạ, điện trở bức xạ (của ăng ten), độ bền trước bức xạ, độ chống bức xạ, tính chống bức xạ,... -
Radiation resistant
chống (chịu được) bức xạ, Tính từ: chống được bức xạ, chịu được bức xạ, -
Radiation rocket
tên lửa có lực đẩy (chạy bằng) bức xạ, -
Radiation scattering
tán xạ bức xạ, -
Radiation sensor
Nghĩa chuyên nghành: cảm biến phóng xạ, -
Radiation shield
màn chắn bức xạ, -
Radiation shield wall
tường bảo vệ chống bức xạ, -
Radiation shielding
chắn bức xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.