- Từ điển Anh - Việt
Radio Broadcast Data System (RBDS)
Điện tử & viễn thông
hệ thống dữ liệu phát quảng bá qua vô tuyến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radio Channel Unit (RCU)
khối kênh vô tuyến, -
Radio Common Carrier (RCC)
sóng mang vô tuyến chung, -
Radio Control Function (T1P1) (RCF)
chức năng điều khiển vô tuyến (t1p1), -
Radio Control Protocol (RCP)
giao thức điều khiển vô tuyến, -
Radio Corporation of America (RCA)
công ty thông tin vô tuyến hoa kỳ, -
Radio Data Networks (RDN)
các mạng số liệu vô tuyến, -
Radio Data System (RDS)
hệ thống số liệu vô tuyến, -
Radio Determination Satellite Service (RDSS)
dịch vụ vệ tinh quyết định bằng vô tuyến, -
Radio Digital System (RDS)
hệ thống số vô tuyến, -
Radio Digital Terminal (RDT)
đầu cuối số vô tuyến, -
Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình, -
Radio Equipment and Systems (RES)
thiết bị và các hệ thống vô tuyến, -
Radio Fixed Part (RFP)
phần vô tuyến cố định, -
Radio Frequency Choke (RFC)
cuộn cản tần số vô tuyến, cuộn dây cảm kháng cao tần, -
Radio Frequency Data Communication (RFDC)
truyền số liệu tần số vô tuyến, -
Radio Frequency Identification (RFID)
nhận dạng tần số vô tuyến, -
Radio Frequency Spectrum (RFS)
phổ tần số vô tuyến, -
Radio Government (RG)
chính phủ vô tuyến điện, -
Radio Immuno Assay
phương pháp miễn dịch phóng xạ (ria),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.