- Từ điển Anh - Việt
Radio beacon
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Đèn hiệu rađiô
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
bộ báo tầm vô tuyến
chùm pha vô tuyến
pha vô tuyến (mốc hàng hải)
Xây dựng
đèn pha vô tuyến
Điện
đèn biển vô tuyến
Kỹ thuật chung
mốc vô tuyến
pha vô tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radio bearing
Danh từ: góc phương vị vô tuyến, góc sóng đến, sự định vị vô tuyến, sự tìm phương vô... -
Radio biology
Danh từ: sinh vật học phóng xạ, -
Radio blackout
sự cắt mạch vô tuyến, -
Radio broadcast
Danh từ: truyền thanh vô tuyến, -
Radio broadcasting
sự phát thanh vô tuyến, hệ vô tuyến truyền thanh, sự phát thanh, -
Radio buoy
phao vô tuyến, -
Radio button
nút bấm radio, nút radio, -
Radio cab
như radio car, -
Radio cabin
buồng điện báo viên, buồng đặtmáy vô tuyến, -
Radio car
Danh từ: xe hơi (xe tắc xi..) có trang bị máy rađiô để liên lạc, -
Radio carbon
Danh từ: cacbon đồng vị phóng xạ, -
Radio carbon dating
Danh từ: cách tính niên đại bằng cacbon 14, -
Radio carpal
Tính từ: thuộc khối xương quay - cổ tay, -
Radio channel
kênh vô tuyến điện, kênh vô tuyến truyền thanh, kênh vô tuyến, mobile radio channel, kênh vô tuyến di động, radio channel unit... -
Radio choke
cuộn dây chống nhiễu, -
Radio circuit
mạch liên lạc vô tuyến, -
Radio command
lệnh vô tuyến, -
Radio commercial
quảng cáo thương mại trên đài phát thanh, -
Radio commercial advertising
quảng cáo thương mại trên đài phát thanh, -
Radio communication
truyền thông (bằng) vô tuyến, sự truyền sóng vô tuyến, thông tin vô tuyến điện, thông tin vô tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.