- Từ điển Anh - Việt
Radiography
Nghe phát âmMục lục |
/¸reidi´ɔgrəfi/
Thông dụng
Ngoại động từ
(y học) chụp X quang, chụp rơngen
Danh từ
(y học) thuật chụp X quang, thuật chụp rơngen
Hình Thái Từ
- Ved : Radiographied
- Ving: Radiographying
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phép chụp ảnh bằng tia X
Y học
phép chụp tia X
Điện lạnh
chụp ảnh bằng phóng xạ
chụp ảnh bằng tia X
Điện
ảnh quang tuyến X
Giải thích VN: Tia X, khoa chụp ảnh mà đối tượng vật chất được quan sát bằng tia X và bóng của vật được thâu váo phim.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radiography method
phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ, -
Radiography slit detection
sự dò khuyết tật bằng tia x, -
Radioguidance
Danh từ: sự điều khiển bằng vô tuyến điện, -
Radioguide
dẫn đường (bằng) vô tuyến, -
Radiohazard
Danh từ: nguy cơ nhiễm phóng xạ, -
Radiohouse
buồng điện đài, Danh từ: buồng điện đài, -
Radiohumeral
(thuộc) xương quay cánh tay, -
Radiohumeral index
chỉ số xương quay-cánh tay, -
Radioidine
iôt phóng xạ, -
Radiointerferometer
dụng cụ đo giao thoa sóng vô tuyến, -
Radioiodine
iot phóng xạ, -
Radioiron
sắt phóng xạ, -
Radioisotope
/ ¸reidiou´aisətoup /, Danh từ: Đồng vị phóng xạ (dạng phóng xạ của một nguyên tố dùng trong... -
Radiokymography
chụp rơngen chuyển động, chụp tiax chuyển động, -
Radiolarian rock
đá trùng tia, -
Radiolead
chì phóng xạ, -
Radiolesion
tổn thương phóng xạ, -
Radiolitic structure
kiến trúc kết hạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.