- Từ điển Anh - Việt
Radioparency
Xem thêm các từ khác
-
Radioparent
thấu tiax, thấu tia rơngen, -
Radiopasteurization
sự thanh trùng bằng phóng xạ, -
Radiopathology
bệnh học phóng xạ, -
Radiopelvimetry
(phương pháp) đo chậu hông bằng tiarơngen, -
Radiophare
máy phát dẫn đường bằng vô tuyến, tiêu vô tuyến, thiết bị đạo hàng vô tuyến, Danh từ:... -
Radiopharmaceutical
Danh từ: thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh, -
Radiophase
pha vô tuyến, -
Radiophone
/ ´reidiou¸foun /, Danh từ: Điện thoại rađiô, Điện lạnh: máy nghe... -
Radiophonic
Tính từ: thuộc âm thanh điện tử, đặc biệt âm nhạc, -
Radiophony
/ ¸reidi´ɔfəni /, danh từ, sự truyền thanh vô tuyến, -
Radiophosphorus
Danh từ: photpho đồng vị phóng xạ, Y học: photpho phóng xạ, -
Radiophotography
Danh từ: phép chụp ảnh bằng vô tuyến, Y học: (sự) chụp ảnh hình... -
Radiophotoluminescence
Danh từ: sự phát quang do chiếu xạ, -
Radiophototelegraphy
Danh từ: phép điện báo ảnh vô tuyến, -
Radiophysics
Danh từ: vật lý (học) rađiô, vật lý (học) vô tuyến, -
Radioplastic
(phương pháp) tạo hình dựatrên hình tia rơngen, -
Radiopotassium
kali phóng xạ, -
Radioprospecting
Danh từ: sự thăm dò bằng vô tuyến, -
Radioprotective
Tính từ: dùng để chống phóng xạ, radioprotective drug, thuốc chống phóng xạ -
Radiopurity
Danh từ: Độ tinh khiết phóng xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.