- Từ điển Anh - Việt
Radiotelegraph certificate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Radiotelegraph circuit
mạch điện tín, -
Radiotelegraph transmitter
máy phát vô tuyến điện báo, -
Radiotelegraphy
/ ¸reidiouti´legrəfi /, Danh từ: (kỹ thuật) điện báo vô tuyến, điện báo rađiô, Điện... -
Radiotelemetry
(phép) đo từ xabằng vô tuyến, -
Radiotelephone
/ ¸reidiou´teli¸foun /, Danh từ: máy điện thoại rađiô, Kỹ thuật chung:... -
Radiotelephone transmitter
máy phát vô tuyến điện thoại, -
Radiotelephony
/ ¸reidiouti´lefəni /, Danh từ: Điện thoại vô tuyến, điện thoại rađiô, Kỹ... -
Radiotelephony on a simplex basis
môn vô tuyến điện thoại đơn công, -
Radioteletype
/ ¸reidiou´teli¸taip /, Điện tử & viễn thông: teletyp vô tuyến (rtty), -
Radiotelex
vô tuyến telex, -
Radiotellurium
tetu phóng xạ, -
Radiotherapeutics
Danh từ, số nhiều .radiotherapeutics: (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen, phép trị liệu... -
Radiotherapist
bác sĩ liệu pháp tiax, -
Radiotherapy
/ ¸reidiou´θerəpi /, như radiotherapeutics, Y học: phép trị liệu bằng tia x, Kỹ... -
Radiothermics
Danh từ: nhiệt học bức xạ, -
Radiothermitis
viêm daphóng xạ, -
Radiothorium
thori phóng xạ, thori phóng xạ, -
Radiotolerance
Danh từ: sức chịu đựng phóng xạ, -
Radiotomy
chụp tiax cắt lớp, -
Radiotoxemia
nhiễm độc phóng xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.