- Từ điển Anh - Việt
Radius grinding attachment
Xem thêm các từ khác
-
Radius grinding machine
máy mài rãnh thanh trượt, -
Radius influence
bán kính ảnh hưởng, -
Radius key
chìa vặn kiểu móc, -
Radius lateralis nervi mediani
rễ bên củadây thần kinh giữa, -
Radius lateralis tractus optici
rễ ngoài củadải thị, -
Radius lateralisnervi mediani
rễ bêncủa dây thần kinh giữa, -
Radius linguae
gốc lưỡi, -
Radius link
con trượt (culit), liên kết phụ, -
Radius mediali nervi mediani
rễ trong củadây thần kinh giữa, -
Radius medialinervi mediani
rễ trong của dây thần kinh giữa, -
Radius medialis tractus optici
rễ trong củadải thị, -
Radius messenterii
gốc mạc treo ruột, -
Radius nasi
gốc mũi, -
Radius oculomotoria ganglii ciliaris
rễ vận nhãn hạch thể mi, -
Radius of Influence
bán kính ảnh hưởng, , 1. bán kính tính từ tâm của một giếng khoan đến điểm thấp nhất của mức nước ngầm hay bề mặt... -
Radius of Vulnerability Zone
bán kính vùng nguy hiểm, khoảng cách tối đa từ một điểm rò rỉ chất nguy hại tại đó nồng độ hạt bay lên đến mức... -
Radius of a circle
bán kính của một vòng tròn, -
Radius of a crane jib
tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục), -
Radius of action
bán kính tác dụng, bán kính hoạt động, bán kính tác dụng, bán kính hoạt động, tầm tác dụng, -
Radius of bend
bán kính cong, bán kính uốn cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.