- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Radius of curvature
bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc), bán kính cong, bán kính cong, bán kính cong, principal radius of curvature, bán kính... -
Radius of curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong), -
Radius of dump
bán kính trút (của máy xúc), bán kính đổ (máy xúc), bán kính trút, -
Radius of enterprise influence
bán kính ảnh hưởng của xí nghiệp, -
Radius of extrados
bán kính lưng vòm, bán kính mặt ngoài của vòm, -
Radius of gyration
bán kính hồi chuyển quán tính, bán kính quay, bán kính hồi chuyển, bán kính hồi chuyển, -
Radius of influence
bán kính ảnh hưởng, bán kính ảnh hưởng, -
Radius of intrados
bán kính bụng vòm, bán kính mặt trong của vòm, -
Radius of protection
bán kính bảo vệ, -
Radius of relative stiffness
bán kính độ cứng tương đối, -
Radius of rounding
bán kính mái tròn, -
Radius of sag curve
bán kính đường cong lõm, -
Radius of service
bán kính phục vụ, -
Radius of soffit
bán kính bụng vòm, -
Radius of summit curve
bán kính đường cong lồi, -
Radius of switch
bán kính cong của thanh ghi, -
Radius of the curve
bán kính đường cong, -
Radius of the turn(ing)
bán kính lượn vòng, bán kính quay, -
Radius of torsion
bán kính xoắn, -
Radius of vertical summit curve
bán kính cong của mặt cắt dọc tại các đỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.