- Từ điển Anh - Việt
Ramed bent
Xem thêm các từ khác
-
Ramed earth
đất được đầm chặt, -
Ramee
Danh từ: (thực vật học) cây gai, sợi gai, -
Ramekin
/ ´ræmikin /, Danh từ: khuôn nhỏ để nướng bánh; đĩa nhỏ, khay để đựng thức ăn, bánh trong... -
Ramellose
Tính từ: (thực vật học) có cành nhỏ; có nhánh, -
Ramen
mì,mì tôm, -
Rament
Danh từ: (thực vật học) vảy lá, -
Ramex
1 . thoát vị 2. giãn tĩnh mạch thừng tinh, -
Rami
số nhiều củaramus, -
Rami apicales venae pulmonalis
thân tĩnh mạch gian đỉnh-đáy phải, -
Rami bronchiales aortae thoracicae
động mạch phế quản, -
Rami bronchiales arteriae thoracicae internae
nhánh phế quản củađộng mạch ngực trong, -
Rami bronchiales nervi vagi
nhánh phế quản củadây thần kinh phế vị, -
Rami buccales nervi facialis
nhánh miệng củadây thần kinh mặt, -
Rami buccalesnervi facialis
nhánh miệng của dây thần kinh mặt, -
Rami calcanei laterales nervi suralis
nhánh gót chân ngoàí củadây thần kinh dép, -
Rami calcanei latñrales arteriae peronaeae
nhánh gót chân ngoài củađộng mạch mác, -
Rami capsulares arteriae renis
nhánh thượng thận củađộng mạch thận, -
Rami cardiaca inferiores nervi vagi
dây thần kinh tim dưới củadây thần kinh phế vị, -
Rami cardiaci superiores nervi vagi
dây thần kinh tim trên củadây thần kính phế-vị, -
Rami cardiaci superioresnervi vagi
dây thầnkinh tim trên của dây thần kính phế-vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.