- Từ điển Anh - Việt
Ramming
Mục lục |
/´ræmiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đầm, sự nện chặt
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự đầm, sự lèn chặt
Hóa học & vật liệu
sự giã
Xây dựng
nện bằng vồ
sự lèn tà vẹt
Kỹ thuật chung
sự đầm
sự đầm chặt
sự đập
sự đóng cọc
sự lèn chặt
- compacting by ramming
- sự lèn chặt bằng dầm nện
sự nện
sự nén chặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ramming device
thiết bị đầm nện (đất...) -
Ramming roller
máy đầm lăn, -
Rammish
/ ´ræmiʃ /, tính từ, có mùi dê đực, hôi, -
Ramoconidium
/ ,ræməkou'nidiəm /, Danh từ: (thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh, -
Ramollissement
(chứng) nhuyễn, mềm, -
Ramollitio
(chứng) nhuyễn, -
Ramollitio retinae
nhuyễn võng mạc, -
Ramose
/ ´ræmous /, Tính từ: có nhiều cành nhánh, Y học: có nhiều nhánh,... -
Ramp
/ ræmp /, Danh từ: dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc, (hàng không) thang... -
Ramp-to-ramp time
thị kính ramsden, -
Ramp (access ramp)
dốc thoải (vào cửa), -
Ramp (handrail ramp)
dốc thoải có tay vịn, -
Ramp agent
nhân viên bốc xếp, -
Ramp breakover angle
góc vượt đỉnh dốc (tài liệu về xe hai cầu), -
Ramp bridge
cầu dẫn cầu trên dốc, cầu dẫn, -
Ramp change of load
sự biến thiên tải theo đường dốc, -
Ramp encoder
thiết bị mã hóa tín hiệu răng cưa (bộ biến đổi ad), -
Ramp for vehicles
đường dốc xe qua được, -
Ramp function
hàm dốc, hàm dốc nghiêng, -
Ramp generator
máy tạo sóng răng cưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.