- Từ điển Anh - Việt
Ramus anterior arteriae thyroideae superioris
Xem thêm các từ khác
-
Ramus anterior nervi cutanei antebrachii medialis
nhánh trước dây thần kinh phụ da-cánh tay, -
Ramus anterior nervi obturatorii
nhánh trước dây thần kinh bịt, -
Ramus anterior venae pulmonalis dextrae
thân gian thùy trước (của thùy trên phổi phải), -
Ramus apicalis arteriae pulmonalis
động mạch đỉnh trung thất, -
Ramus auricularis arteriae auricularis posterioris
cành tai của động mạch tai sau, -
Ramus auricularis arteriae occipitalis
cành tai của động mạch chẩm, -
Ramus auricularis nervi vagi
cành tai của dây thần kinh phế vị, -
Ramus auricularisnervi vagi
cành tai của dây thần kinh phế vị, -
Ramus basalis anterior arteriae pulmonalis dextrae
cành đáy trước củađộng mạch phổi phải, động mạch bụng-đáy phải, -
Ramus basalis medialis arteriae pulmonalis dextrae
động mạch tận đáy (động mạch phổi phải), -
Ramus carpeus dorsalis arteriae radialis
động mạch quay-mu tay, -
Ramus carpeus dorsalis arteriae ulnaris
động mạch trụ-mu tay, -
Ramus circumflexus arteriae coronariae sinistrae
động mạch tâm nhĩ-thất, -
Ramus clavicularis arteriae thoracoacromialis
nhánh đòn củađộng mạch ngực-mỏm cùng vai, -
Ramus colli nervi facialis
nhánh cổ củadây thần kinh mặt, -
Ramus collinervi facialis
nhánh cổ của dây thần kinh mặt, -
Ramus commnicans cum nervo laryngeo inferior
quai galien, -
Ramus communicans arteriae peroneae
nhánh thông động mạch mác, -
Ramus communicans cum nervo glossopharyngeo
quai haller, -
Ramus cutaneus anterior
nhánh xuyên trước cuả dây thần kinh sườn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.