- Từ điển Anh - Việt
Random sample test
Xem thêm các từ khác
-
Random sampling
cách lấy mẫu tùy ý, lấy mẫu ngẫu nhiên, lấy mẫu tùy ý, sự kiểm tra vết, sự lấy mẫu ngẫu nhiên, sự lấy mẫu ngẫu... -
Random scan
sự quét ngẫu nhiên, -
Random scan display
màn hình quét ngẫu nhiên, -
Random scattering
sự tán xạ ngẫu nhiên, tán xạ hỗn độn, -
Random search
tìm kiếm ngẫu nhiên, -
Random searching
sự tìm ngẫu nhiên, -
Random selection
sự chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, sự lấy mẫu ngẫu nhiên, -
Random sequence
dãy ngẫu nhiên, -
Random sequence welding
sự hàn bước nhảy (không theo trình tự), -
Random series
chuỗi ngẫu nhiên, -
Random sizes
cỡ vừa cho mọi người, -
Random solution
dung dịch ngẫu nhiên, -
Random stem of binary digits
chuỗi ngẫu nhiên của các số nhị phân, chuỗi tình cờ của các số nhị phân, dãy ngẫu nhiên của các số nhị phân, dãy... -
Random storage
bộ nhớ ngẫu nhiên, -
Random test
phép kiểm tra ngẫu nhiên, sự thử ngẫu nhiên, thí nghiệm ngẫu nhiên, -
Random thermal motion
chuyển động nhiệt ngẫu nhiên, -
Random traffic
lưu lượng tình cờ, lưu lượng ngẫu nhiên, equivalent random traffic (ert), lưu lượng ngẫu nhiên tương đương -
Random uncertainty
không bền ngẫu nhiên, tính không chắc ngẫu nhiên, -
Random value
đại lượng ngẫu nhiên, giá trị ngẫu nhiên, -
Random variable
biến số ngẫu nhiên, đại lượng (biến) ngẫu nhiên, Kỹ thuật chung: biến ngẫu nhiên, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.