- Từ điển Anh - Việt
Random walk
Mục lục |
Toán & tin
bước ngẫu nhiên (thông kê)
di động ngẫu nhiên
Kinh tế
biến đổi ngẫu nhiên
- random-walk theory
- thuyết biến đổi ngẫu nhiên
bước đi tùy tiện
bước ngẫu nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Random walk (theory)
sự thay đổi ngẫu nhiên, -
Random walk method
phương pháp monte-carlo, -
Random walk theory
lý thuyết bước đi ngẫu nhiên, -
Random winding
cách quấn dây ngẫu nhiên, cuộn dây lồng rời, cuộn dây ngẫu nhiên, cuộn dây quấn tạp, kiểu quấn tạp, quấn dây ngẫu... -
Randomerror
sai số ngẫu nhiê, -
Randomization
sự ngẫu nhiên hóa, -
Randomize
/ ´rændə¸maiz /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên hóa, -
Randomized block
khối ngẫu nhiên, -
Randomized controled trial
thử ngẫu nhiên có kiểm soát, -
Randomizing
sự ngẫu nhiên hóa, -
Randomizing routine
tiện ích lấy ngẫu nhiên, -
Randomizing scheme
sơ đồ ngẫu nhiên hóa, -
Randomizing technique
kỹ thuật lấy ngẫu nhiên, -
Randomly
Phó từ: Ẩu, bừa, không có mục đích, ngẫu nhiên, tình cờ, tùy tiện, không theo nguyên tắc,... -
Randomly distributed fibers
sợi phân bố ngẫu nhiên, -
Randomly distributed receiver
máy thu phân bố ngẫu nhiên, -
Randomly fading signal
tín hiệu tàn dần ngẫu nhiên, tín hiệu tắt dần ngẫu nhiên, -
Randomly fluctuating data
dữ liệu thay đổi ngẫu nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.