Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rangifer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) giống tuần lộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rangiferoid

    Tính từ: (động vật học) dạng nhánh chà, dạng sừng hươu,
  • Ranging

    sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều...
  • Ranging of curve

    sự định vị đường vòng, sự vạch tuyến cong,
  • Ranging rod

    mia đo khoảng cách,
  • Ranging system

    hệ thống đo, cự ly (bằng ra đa), hệ thống đo tầm xa (bằng ra đa),
  • Rani

    / ¸ra:ni /, như raner,
  • Ranidae

    Danh từ: (động vật học) họ ếch nhái,
  • Raniform

    Tính từ: hình ếch nhái,
  • Ranine

    Tính từ: (độn vật học) thuộc ếch,
  • Ranine artery

    động mạch nhái,
  • Ranine vein

    tĩnh mạch nhái .,
  • Ranineartery

    động mạch nhái,
  • Raninevein

    tĩnh mạch nhái .,
  • Ranivorous

    Tính từ: Ăn thịt ếch,
  • Rank

    / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao...
  • Rank-brained

    Danh từ: ngu độn,
  • Rank-order statistics

    thống kê hạng,
  • Rank correction

    phương pháp tương quan quan trọng,
  • Rank correlation

    tương quan hạng, phương pháp tương quan hạng,
  • Rank creditors (in bankruptcy)

    phân (hạng) (các) chủ nợ (trong vụ phá sản),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top