- Từ điển Anh - Việt
Rapid transit
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không..)
Giao thông & vận tải
sự đi qua nhanh
sự quá cảnh nhanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rapid transit car
toa xe quá cảnh nhanh, -
Rapid transit railroad
đường sắt qua nhanh thành phố, -
Rapid transit system
hệ quá cảnh nhanh, -
Rapider
, -
Rapidest
, -
Rapidity
/ rə´piditi /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ, Toán & tin: tốc... -
Rapidity frozen
được kết đông nhanh, -
Rapidly
/ 'ræpidli /, Phó từ: nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, Đứng, rất dốc (về dốc), -
Rapidly setting cement
xi-măng kết cứng nhanh, -
Rapidly varied flow
dòng biến đổi nhanh, -
Rapids
ghềnh, thác, -
Rapier
/ ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh... -
Rapier-thrust
Danh từ: lời nhận xét dí dỏm, câu trả lời dí dỏm, -
Rapine
/ ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa:... -
Rapist
/ ´reipist /, Danh từ: người phạm tội hãm hiếp, -
Rappage
sự go gỡ mẫu, -
Rapparee
Danh từ: ( ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp, -
Rapped
đầu rút [có đầu rút ra], -
Rappee
/ ræ´pi: /, Danh từ: thuốc lá bào (để hít), Kinh tế: thuốc lá bào... -
Rappel
/ rə'pel /, Danh từ: lệnh tập hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.