- Từ điển Anh - Việt
Ratchet lever
Mục lục |
Cơ khí & công trình
cần bánh cóc
đòn bánh cóc
Cơ - Điện tử
Cần bánh cóc
Kỹ thuật chung
bánh cóc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ratchet lever jack
cái kích thanh răng, kích thanh răng, -
Ratchet mechanism
cơ cấu bánh cóc, -
Ratchet screwdriver
cây vặn vít tiêu chuẩn, -
Ratchet spanner
chìa vặn có bánh cóc, -
Ratchet stock
tay quay có bánh cóc, -
Ratchet stop
con cóc (trong panme), cữ chặn có bánh cóc, -
Ratchet tooth
răng bánh cóc, -
Ratchet tooth clutch
khớp (ly hợp) cóc, -
Ratchet type handbrake
hãm tay kiểu bánh cóc, -
Ratchet wheel
bánh xe khóa chặn, Kỹ thuật chung: bánh cóc, bộ bánh cóc, bánh cóc, Từ... -
Ratchet wrench
chìa vặn có cơ cấu bánh cóc, chìa vặn có bánh cóc, chìa vặn kiểu bánh cóc, -
Rate
/ reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ... -
Rate-capping
/ ´reit¸kæpiη /, Kinh tế: định mức thuế cao nhất ở địa phương, việc định mức cao nhất... -
Rate-factor
Danh từ: (sinh vật học) gen (ảnh hưởng đến) tỷ số phát triển, -
Rate-fish
Danh từ: (động vật học) cá chuột, -
Rate-gen
Danh từ:, -
Rate-measuring instrument
dụng cụ đo tốc độ, đồng hồ tốc độ, -
Rate-of-flow controller
bộ điều chỉnh lưu lượng, -
Rate-of-flow meter
lưu lượng kế, lưu tốc kế, -
Rate-of-return regulation
sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.