- Từ điển Anh - Việt
Rate constant
Xem thêm các từ khác
-
Rate control
điều chỉnh vận tốc, kiểm tra giá, giám định chỉ tiêu, tỷ lệ điều chỉnh, -
Rate covenant
giao kèo mức giá, -
Rate current
dòng điện định mức, -
Rate cutting
giảm mức lương, giảm phí bảo hiểm, giảm phí vận chuyển, sự giảm (mức) giá, -
Rate deficiency grant
trợ cấp phiếu hụt thuế, trợ cấp thiếu hụt thuế, -
Rate desk
phòng định giá, -
Rate effect
hiệu ứng tốc độ, -
Rate feedback
hồi tiếp theo tốc độ, hồi tiếp tốc độ, sự liên hệ ngược tốc độ, -
Rate fixer
người định giá, người định mức, người lập mức lương, người định mức lương, -
Rate for a complete train-load
hệ thống đóng đường bán tự động, -
Rate for the job
tiền lương trả theo (cấp bậc) chức vụ, -
Rate hike
sự nâng suất giá, -
Rate hole packer
cụm nắp vit hình côn (dùng cho lỗ giảm nhỏ), -
Rate in foreign currency
hối suất chi trả bằng ngoại tệ, -
Rate in home currency
hối suất chi trả bằng tiền trong nước, -
Rate in overseas markets
giá thị trường nước ngoài, -
Rate making capacity
tải danh định, khả năng tháo tính toán, -
Rate meter
đồng hồ tính cước, -
Rate minimum
mức tối thiểu, -
Rate multiplier
bộ nhân tốc độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.