- Từ điển Anh - Việt
Rate test
Xem thêm các từ khác
-
Rate tick
rủi ro lãi suất, -
Rate variance
chênh lệch tỉ suất, chênh lệch tỷ suất, -
Rate war
chiến tranh lãi suất, chiến tranh vận phí, cuộc đấu nhau về mức giá, cuộc đấu tranh về mức giá, -
Rateable
Kinh tế: có thể bị đánh thuế, có thể bị đánh thuế (địa phương), phải chịu thuế địa... -
Rateable value
Danh từ: giá trị tài sản được đánh giá để nộp thuế hàng năm, giá trị phải chịu thuế,... -
Rated
/ ´reitid /, Xây dựng: đã được định mức, Điện lạnh: danh định,... -
Rated accuracy
độ chính xác danh định, -
Rated blowing current
dòng làm nổ cầu chì, dòng nổ cầu chì, -
Rated capacitors
tụ tỷ lệ, -
Rated capacity
công suất thiết kế, sản lượng định mức, độ cao danh định, dung tích danh nghĩa, công suất định mức, công suất ghi,... -
Rated capacity of filtration bed
khả năng thoát (tính toán) của tầng lọc, -
Rated conditions
điều kiện định mức, công suất danh định, công suất danh nghĩa, công suất định mức, khả năng tháo tính toán, -
Rated consumption
lượng tiêu hao định mức, -
Rated current
dòng được định mức, dòng điện định mức, -
Rated duration
thời gian làm việc danh định (động cơ), -
Rated flow
dòng thiết kế, sản lượng định mức, -
Rated force
lực tính toán, -
Rated frequency
dòng điện định danh, -
Rated gap
khe hở quy định, -
Rated heat output
tần số định danh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.