- Từ điển Anh - Việt
Raw worker
Xem thêm các từ khác
-
Rawhide
/ ´rɔ:¸haid /, Tính từ: bằng da sống, Hóa học & vật liệu: da... -
Rawhide faced hammer
búa đầu đàn hồi (đầu có bọc da), búa đầu mềm, -
Rawish
/ ´rɔ:iʃ /, tính từ, giống như còn thô, giống như chưa chế biến, -
Rawlplug
Danh từ: cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh), -
Rawly
Phó từ: thô; mộc, non nớt; không có kinh nghiệm, -
Rawness
/ ´rɔ:nis /, danh từ, trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy... -
Rawplug
chốt vuông có vít nhỏ, -
Ray
/ rei /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, Danh từ: tia ( (nghĩa đen)... -
Ray-energy
năng lượng từ xa, -
Ray-proof
Tính từ: chịu phóng xạ, -
Ray-tracing
sự theo dấu tia, -
Ray-tracing method
phương pháp chụp quỹ đạo, phương pháp chụp đường đi, -
Ray acoustics
âm hình học, âm học tia, -
Ray center
tâm vị tự, -
Ray coordinates
tọa độ tia, -
Ray ellipsoid
elipsoit (vận tốc theo) tia, -
Ray floret
Danh từ: hoa con toả tia, -
Ray flower
Danh từ: hoa toả tia, -
Ray fungus
nấm tia, -
Ray infiltration
sựt thâm nhiễm xám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.