- Từ điển Anh - Việt
Re-answer signal
Xem thêm các từ khác
-
Re-apparel
Ngoại động từ: mặc quần áo lại cho (ai), trang điểm lại cho (ai), -
Re-argue
Ngoại động từ: lại biện luận lần nữa, -
Re-arrangement
/ 'ri:ə'reindʤmənt /, sự chỉnh lại, sự xếp đặt, -
Re-assembling
sự ráp lại, -
Re-boiler
nồi đun lại, -
Re-cap
đậy lắp lại, đậy nắp lại, -
Re-carburization
sự thấm cacbon lại, sự xementit hóa, -
Re-carburized
thấm lại cacbon, -
Re-chartering
sự thuê lại (tàu), -
Re-circulate
tuần hoàn, -
Re-classification of post
sự phân loại lại chức vụ, sự tái phân loại chức vụ, tái phân loại chức vụ, -
Re-collect
Ngoại động từ: thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát), lấy hết (can đảm), to re-collect... -
Re-cooling
sự làm lạnh lại, -
Re-count
Danh từ: sự đếm phiếu lại, Ngoại động từ: Đếm (phiếu) lại... -
Re-cover
/ ri:´kʌvə /, Ngoại động từ: bao lại, bọc lại, -
Re-create
/ ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa:... -
Re-creation
/ ¸ri:kri´eiʃən /, danh từ, sự lập lại, sự tạo lại, -
Re-crusher
máy nghiền thứ cấp, -
Re-crystallization
sự tái kết tinh, -
Re-crystallize
kết tinh lại, tái kết tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.