- Từ điển Anh - Việt
Reaction soldering
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Reaction spectroscopy
phổ học phản ứng, -
Reaction stage
giai đoạn phản ứng, -
Reaction stress
cường độ phản ứng, -
Reaction tank
thùng phản ứng, -
Reaction test
thí nghiệm phản ứng, -
Reaction time
thời gian (xảy ra) phản ứng, thời gian phản ứng, thời gian phản ứng, thời gian phản ứng, thời gian khởi động, -
Reaction turbine
tuabin phản lực, tua bin phản lực, -
Reaction value
giá trị chuyển tiếp (của một công đoạn), giá trị phản ứng, -
Reaction velocity
tốc độ phản ứng, -
Reaction vessel
bình phản ứng, -
Reaction water wheel
guồng nước phản lực, -
Reaction wheel
vô lăng phản ứng, guồng nước phản lực, -
Reaction yield
hiệu suất phản ứng, -
Reaction zone
vùng phản ứng, -
Reactionary
/ ri´ækʃənəri /, Tính từ: (chính trị) phản động, Danh từ: kẻ... -
Reactionformation
sự tạo phảnứng, -
Reactionist
/ ri´ækʃənist /, -
Reactionless
/ ri´ækʃənlis /, tính từ, trơ; không phản ứng, -
Reactionof degeneration
phảnứng thoái hóa, -
Reactionof exhaustion
phảnứng kiệt sức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.